Theo sau chuỗi thành công của amply tích hợp flagship V80 SE, Octave đã quyết định tối ưu công nghệ Octave Dynamic Technologies (ODT) để phát triển một chiếc amply phổ thông hơn là chiếc V110 SE. Công nghệ ODT lần đầu được áp dụng trong siêu phẩm Jubilee Mono SE, và thiết bị gần đây nhất được tích hợp công nghệ này là amplifier mono block MRE 220. Hiệu suất của MRE 220 được hưởng lợi rất nhiều từ những công nghệ mới. Tiếp đó Octave quyết định mang ODT vào dòng sản phẩm amply tích hợp và V80 SE là thiết bị tiên phong. Hiện tại, những chiếc amply tích hợp tiếp theo của Octave đều sẽ kế thừa những công nghệ tiên tiến mà hãng phát triển sau nhiều năm, và V110 SE là một trong số đó.
Basic Model | V 110 SE, optional Phono MM or MC | |
Tube Complement |
4 x KT120
|
|
Design | Aluminium silver or Aluminium black | |
Options |
|
Spezifications | |||||||||
![]() |
|||||||||
Power Output |
2 x 110 W continuous, 130 W Peak into 4 Ohm
|
||||||||
![]() |
|||||||||
Frequency Response |
20 Hz - 70 kHz @ 90 W - 1 / -3 dB 5 Hz - 70 kHz @ 10 W - 0 / - 2 dB |
||||||||
![]() |
|||||||||
Total Harmonic Distortion |
< 0,1% @ 10 W into 4 Ohm
|
||||||||
![]() |
|||||||||
Signal-to-Noise Ratio |
- 110 dB / 90 W
|
||||||||
![]() |
|||||||||
Optimal Load Impedance |
3 - 16 Ohms
|
||||||||
![]() |
|||||||||
Minimum Load Impedance |
2 Ohms
|
||||||||
![]() |
|||||||||
Connections |
Inputs: 5 x Line Level / RCA, 1 x Bypass-Function / RCA 1 x Phono optional / RCA 1 x XLR Input Outputs: 1 x Rec Out / RCA, Pre-Out adjustable / RCA |
||||||||
![]() |
|||||||||
Features |
ODT / Octave Dynamic Technologies, ADF / Adjustable Damping Factor, ECO Mode, Bias Adjustment, Power Management |
||||||||
![]() |
|||||||||
Preamplifier | |||||||||
![]() |
|||||||||
Input Sensitivity / MED | 270 mV RCA | ||||||||
![]() |
|||||||||
Input Impedance | 50 kOhm / RCA, 25kOhm / XLR | ||||||||
![]() |
|||||||||
Left/Right Crosstalk | 55 dB | ||||||||
![]() |
|||||||||
Input to Input Crosstalk | - 105 dB | ||||||||
![]() |
|||||||||
Output Impedance Pre Out | 240 Ohm | ||||||||
![]() |
|||||||||
Max. Level Pre Out | 5 V eff. | ||||||||
![]() |
|||||||||
Tube Complement Preamplifier | |||||||||
![]() |
|||||||||
LOW | 1 x ECC 82, 2 x ECC 81 | ||||||||
![]() |
|||||||||
MEDIUM | 1 x ECC 81, 2 x ECC 81 | ||||||||
![]() |
|||||||||
HIGH | 1 x ECC 83, 2 x ECC 81 | ||||||||
![]() |
|||||||||
Gain LOW/MED/HIGH |
34dB / 37 dB / 38 dB
|
||||||||
![]() |
|||||||||
Damping factor LOW/MED/HIGH |
5 / 7,2 / 10
|
||||||||
![]() |
|||||||||
|
![]() |
||||
General Facts | ||||
![]() |
||||
Power Comsumption |
< 20 W Ecomode, 190 W idle, 500 W @ full power
|
|||
![]() |
||||
Weight | 22,70 kg | |||
![]() |
||||
Standard Accessory | Power cord, 3 mm screwdriver, IR-Remote Control, Allen key for removing the cover | |||
![]() |
||||
Main Fuse | 230/240 V main: 4 A slow-blow type H | |||
![]() |
|